Có 4 kết quả:

翼侧 yì cè ㄧˋ ㄘㄜˋ翼側 yì cè ㄧˋ ㄘㄜˋ臆测 yì cè ㄧˋ ㄘㄜˋ臆測 yì cè ㄧˋ ㄘㄜˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

flank (military)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

flank (military)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) assumption
(2) guess

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) assumption
(2) guess

Bình luận 0